Characters remaining: 500/500
Translation

se frapper

Academic
Friendly

Từ "se frapper" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "đánh vào bản thân" hoặc "tự làm tổn thương mình". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cách diễn đạt. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cơ bản
  • Se frapper: Tự đánh vào bản thân, có thể hiểutự làm mình đau hoặc tự trách bản thân một lý do nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Ý nghĩa đen:

    • Il s'est frappé la tête contre le mur. (Anh ấy đã đánh đầu vào tường.)
    • Trong trường hợp này, "se frapper" mang nghĩa đentự đánh vào cơ thể của mình.
  2. Ý nghĩa bóng:

    • Elle se frappe souvent de ne pas avoir réussi son examen. ( ấy thường tự trách bản thân không đạt được kỳ thi.)
    • đây, "se frapper" được hiểutự chỉ trích hoặc lo lắng về một điều đó không tốt.
Cách sử dụng nâng cao
  • Se frapper (de quelque chose): Có thể được sử dụng để diễn đạt sự lo lắng hoặc tự trách mình về một điều đó.
    • Il se frappe de ne pas avoir pris soin de sa santé. (Anh ấy tự trách mình không chăm sóc sức khỏe.)
Phân biệt với các từ gần giống
  • Frapper: Động từ này có nghĩa là "đánh" không cần phảihành động tự đánh vào bản thân. Ví dụ: Il frappe à la porte. (Anh ấy cửa.)
  • Se blesser: Nghĩa là "tự làm tổn thương mình", có thể tương tự trong một số ngữ cảnh nhưng không nhất thiếttự trách bản thân.
Từ đồng nghĩa idioms
  • Se punir: Tự trừng phạt bản thân, có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh tương tự.
  • Se reprocher: Tự trách bản thân, thường được dùng khi nói về cảm giác hối hận hoặc lo lắng.
Các cụm động từ
  • Se frapper contre quelque chose: Đánh vào một vật thể nào đó, có thể hiểuva chạm.
    • Elle s'est frappée contre la table. ( ấy đã va vào bàn.)
Kết luận

Tóm lại, "se frapper" là một từ có thể được sử dụng để diễn tả hành động tự làm đau mình hoặc tự trách bản thân về một vấn đề. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng.

tự động từ
  1. lo lắng quá mức
    • Malade qui se frappe
      bệnh nhân lo lắng quá mức

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se frapper"